|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frisson
![](img/dict/02C013DD.png) | [frisson] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) cơn run rét | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự run, sự rùng mình (vì rét) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự run lên (vì sợ, vì tức.) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thơ ca) sự rung rinh; tiếng rì rào; tiếng xào xạc | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner le frisson | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho sợ | | ![](img/dict/809C2811.png) | le grand frisson | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc cực khoái (khi giao cấu) |
|
|
|
|