|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
friser
![](img/dict/02C013DD.png) | [friser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | uốn xoăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Friser les cheveux | | uốn xoăn tóc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | uốn xoăn tóc (cho ai) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lướt qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La balle lui a frisé le visage | | đạn lướt qua mặt anh ta | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xấp xỉ, gần sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il frise la quarantaine | | ông ta xấp xỉ bốn mươi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Friser l'hérésie | | gần như là tà thuyết | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xoăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses cheveux frisent naturellement | | tóc anh ta xoăn tự nhiên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rè (tiếng) (dây đàn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Défriser |
|
|
|
|