|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fragment
![](img/dict/02C013DD.png) | [fragment] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mảnh, mẩu, đoạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un fragment de roche | | một mảnh đá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fragments d'une lettre | | những mẩu của một bức thư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des fragments d'une oeuvre | | từng đoạn của một tác phẩm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ensemble, tout, unité. |
|
|
|
|