Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fragilité


[fragilité]
danh từ giống cái
tính dễ vỡ, tính dễ gãy
La fragilité du verre
tính dễ vỡ của thuỷ tinh
tính yếu ớt, tính mảnh dẻ
La fragilité de la santé
sức khoẻ yếu ớt
tính không vững, tính bấp bênh
Fragilité d'une théorie
tính không vững của một học thuyết
phản nghĩa Résistance, robustesse, solidité. Force, stabilité. Infaillibilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.