Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frêle


[frêle]
tính từ
mảnh khảnh, yếu ớt; mỏng manh
Tige frêle
thân cây mảnh
Frêle appui
chỗ dựa yếu ớt
Frêle raison
lí lẽ mỏng manh
phản nghĩa Fort, gros, robuste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.