Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fréquenté


[fréquenté]
tính từ
đông người lui tới
Promenade fréquentée
nơi dạo chơi đông người lui tới
Port fréquenté
cảng có nhiều tàu qua lại
phản nghĩa Désert.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.