|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frémir
| [frémir] | | nội động từ | | | rung rinh, rung động | | | Les arbres frémissent sous le vent | | gió thổi làm cây rung rinh | | | run, run rẩy | | | Frémir de colère | | run lên vì giận | | | reo (nước sắp sôi) | | | c'est à faire frémir ! | | | thật khủng khiếp! |
|
|
|
|