Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frémir


[frémir]
nội động từ
rung rinh, rung động
Les arbres frémissent sous le vent
gió thổi làm cây rung rinh
run, run rẩy
Frémir de colère
run lên vì giận
reo (nước sắp sôi)
c'est à faire frémir !
thật khủng khiếp!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.