|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foyer
![](img/dict/02C013DD.png) | [foyer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bếp, lò; lò lửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éteindre le foyer | | tắt bếp, tắt lò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà, hộ, gia đình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonder un foyer | | lập gia đình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trung tâm, ổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Foyer de la rébellion | | trung tâm cuộc phiến loạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Foyer d'une épidémie | | ổ dịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hội quán, cư xá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Foyer d'étudiants | | hội quán sinh viên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) phòng giải lao; phòng diễn viên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học; toán học) tiêu điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Foyer d'une lentille | | tiêu điểm của thấu kính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Foyer d'une courbe | | tiêu điểm của đường cong | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) quê hương, sinh quán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rentrer dans ses foyers | | trở về quê hương | | ![](img/dict/809C2811.png) | être sans foyer | | ![](img/dict/633CF640.png) | không nhà không cửa, vô gia cư | | ![](img/dict/809C2811.png) | soldat renvoyé dans ses foyers | | ![](img/dict/633CF640.png) | lính xuất ngũ |
|
|
|
|