|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourmiller
![](img/dict/02C013DD.png) | [fourmiller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đông như kiến, lúc nhúc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầy dẫy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce devoir fourmille de fautes | | bài làm này đầy dẫy tội lỗi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có cảm giác kiến bò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les pieds me fourmillent | | tôi có cảm giác kiến bò ở chân |
|
|
|
|