| [fourchette] |
| danh từ giống cái |
| | cái nĩa |
| | Fourchette à dessert |
| cái nĩa ăn đồ tráng miệng |
| | Fourchette de changement de vitesse |
| (cơ khí, cơ học) cái nĩa sang số |
| | cái chạc |
| | Fourchette de balance |
| cái chạc đòn cân |
| | Fourchette vulvaire |
| (giải phẫu) chạc âm hộ |
| | (động vật học) xương chạc (ở ức chim); chạc ngón (ở móng chân ngựa) |
| | (kinh tế) biên độ cực đại |
| | avoir un joli coup de fourchette |
| | ăn khỏe |
| | belle fourchette |
| | người ăn khỏe |
| | déjeuner à la fourchette |
| | bữa ăn sáng có thịt |
| | fourchette du père Adam |
| | (thân mật) ngón tay |
| | vol à la fourchette |
| | móc túi bằng hai ngón tay |