|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourcher
| [fourcher] | | nội động từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) chĩa hai, phân đôi | | | Chemin qui fourche | | đường chĩa hai | | | la langue lui a fourché | | | (thân mật) nó nói nhịu | | ngoại động từ | | | xiên, xóc, xúc bằng chĩa | | | Fourcher du fumier | | xúc phân bằng chĩa |
|
|
|
|