![](img/dict/02C013DD.png) | [four] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lò |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourch à chaux |
| lò vôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Four au charbon |
| lò than |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouche d'un four |
| miệng lò |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre au four |
| bỏ vào lò |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) miệng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrir un grand four |
| há to miệng ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, thân mật) sự thất bại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La représentation a été un four complet |
| buổi biểu diễn đã thất bại hoàn toàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un four |
| thất bại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il y fait chaud comme dans un four |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỗ ấy nóng như trong lò |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il y fait noir comme dans un four |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỗ ấy tối như hũ nút |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on ne peut être à la fois au four et au moulin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể ở khắc nơi cùng một lúc được (không thể phân thân được) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | petits fours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bánh nướng nhỏ |