Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foulée


[foulée]
danh từ giống cái
vết chân (của thú vật)
cách nhấn bước (khi chạy)
Courir d'une foulée souple
chạy nhấn bước nhẹ nhàng
bước chạy; bước chân
Courir à grandes foulées
chạy bước dài
mẻ da thuộc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.