Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foudroyer


[foudroyer]
ngoại động từ
đánh chết bằng sét
Deux personnes ont été foudroyées pendant l'orage
hai người đã bị sét đánh chết trong cơn bão
làm chết ngay
Foudroyé par le courant à haute tension
bị dòng điện cao áp giật chết ngay
(nghĩa bóng) làm cho choáng người, làm cho đờ người
Foudroyer quelqu'un du regard
nhìn xoáy vào ai làm cho người ta đờ ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.