Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fortifiant


[fortifiant]
tính từ
tăng lực
Médicament fortifiant
thuốc tăng lực
(nghĩa bóng) làm phấn chấn
Exemple fortifiant
tấm gương làm phấn chấn
danh từ giống đực
thuốc tăng lực
Prendre des fortifiants
uống thuốc tăng lực
phản nghĩa Affaiblissant, amollissant, anémiant, débilitant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.