|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
formalité
| [formalité] | | danh từ giống cái | | | thể thức, thủ tục | | | Se plier aux formalités | | theo đúng thủ tục | | | Formalités douanières | | thủ tục hải quan | | | Formalités administratives | | thủ tục hành chính | | | sans autre formalité | | | không cần thủ tục gì, không cần lôi thôi |
|
|
|
|