Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
formalité


[formalité]
danh từ giống cái
thể thức, thủ tục
Se plier aux formalités
theo đúng thủ tục
Formalités douanières
thủ tục hải quan
Formalités administratives
thủ tục hành chính
sans autre formalité
không cần thủ tục gì, không cần lôi thôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.