|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fontaine
![](img/dict/02C013DD.png) | [fontaine] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nguồn nước, mạch nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đài nước, máy nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vại chứa nước; thùng nước (có vòi) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fontaine de porcelaine | | vại sứ chứa nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nguồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fontaine de séductions | | một nguồn cám dỗ | | ![](img/dict/809C2811.png) | fontaine de Jouvence | | ![](img/dict/633CF640.png) | suối nước cải lão hoàn đồng |
|
|
|
|