|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondamental
| [fondamental] | | tính từ | | | cơ bản, chủ yếu | | | Loi fondamentale | | luật cơ bản | | | Raison fondamentale | | lí do chủ yếu | | | Une question fondamentale | | vấn đề cơ bản, mấu chốt | | | (âm nhạc) gốc | | | Note fondamentale | | âm gốc | | phản nghĩa Accessoire, complémentaire, secondaire. |
|
|
|
|