|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foncer
![](img/dict/02C013DD.png) | [foncer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng đáy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Foncer une barrique | | đóng đáy cái thùng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đào sâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Foncer un puits | | đào sâu một cái giếng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lót đáy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Foncer une casserole de bardes de lard | | lót mỡ lá dưới đáy xoong | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm sẫm màu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Foncer le rouge | | làm sẫm màu đỏ | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sẫm ra, sẫm màu thêm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xông vào; lao vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Foncer sur l'adversaire | | xông vào địch thủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đi rất nhanh |
|
|
|
|