|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foi
![](img/dict/02C013DD.png) | [foi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tin; lòng tin, đức tin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La foi des chrétiens | | đức tin của những người theo đạo Cơ đốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Foi politique | | lòng tin về chính trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une foi aveugle | | sự tin tưởng mù quáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir foi en l'avenir | | tin tưởng vào tương lai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự đoán chắc, sự hứa chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Violer sa foi | | phản bội lời hứa | | ![](img/dict/809C2811.png) | acte de foi | | ![](img/dict/633CF640.png) | lời nguyện tin; lòng tin; việc tỏ lòng tin | | ![](img/dict/809C2811.png) | ajouter foi à | | ![](img/dict/633CF640.png) | tin vào | | ![](img/dict/809C2811.png) | bonne foi | | ![](img/dict/633CF640.png) | thiện ý, thực tâm | | ![](img/dict/809C2811.png) | de bonne foi | | ![](img/dict/633CF640.png) | với thực tâm | | ![](img/dict/809C2811.png) | digne de foi | | ![](img/dict/633CF640.png) | đáng tin | | ![](img/dict/809C2811.png) | en bonne foi | | ![](img/dict/633CF640.png) | thực lòng, thành thực | | ![](img/dict/809C2811.png) | en foi de quoi | | ![](img/dict/633CF640.png) | để làm tin | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire foi | | ![](img/dict/633CF640.png) | có giá trị thực tế | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire foi de | | ![](img/dict/633CF640.png) | chứng minh, nhận thực | | ![](img/dict/809C2811.png) | foi du centurion | | ![](img/dict/633CF640.png) | lòng tin sâu sắc | | ![](img/dict/809C2811.png) | foi du charbonnier | | ![](img/dict/633CF640.png) | lòng tin chất phác | | ![](img/dict/809C2811.png) | foi et hommages | | ![](img/dict/633CF640.png) | lời thề trung thành với lãnh chúa | | ![](img/dict/809C2811.png) | foi jurée | | ![](img/dict/633CF640.png) | lời thề | | ![](img/dict/809C2811.png) | foi pleine et entière | | ![](img/dict/633CF640.png) | chứng cớ đầy đủ | | ![](img/dict/809C2811.png) | foi publique | | ![](img/dict/633CF640.png) | lòng tin ở chính quyền | | ![](img/dict/809C2811.png) | homme de peu de foi | | ![](img/dict/633CF640.png) | người hay hồ nghi, người không tin dễ dàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | ligne de foi | | ![](img/dict/633CF640.png) | đường mắt ngắm | | ![](img/dict/809C2811.png) | ma foi ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | quả vậy, thực thế | | ![](img/dict/809C2811.png) | mauvaise foi | | ![](img/dict/633CF640.png) | ác ý | | ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir ni foi ni loi | | ![](img/dict/633CF640.png) | không tín ngưỡng chẳng lương tâm | | ![](img/dict/809C2811.png) | profession de foi | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự tuyên bố công khai tín ngưỡng của mình; sự tuyên bố nguyên tắc quan điểm của mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | sur la foi de | | ![](img/dict/633CF640.png) | vì tin vào | | ![](img/dict/809C2811.png) | voir avec les yeux de la foi | | ![](img/dict/633CF640.png) | tin tưởng tuyệt đối |
|
|
|
|