|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flot
 | [flot] |  | danh từ giống đực | |  | sóng, làn sóng | |  | Flots de la mer | | sóng biển | |  | Flot révolutionnaire | | làn sóng cách mạng | |  | (thơ ca) biển | |  | Flots bleus | | biển xanh | |  | Flots agités | | biển động | |  | nước triều lên | |  | L'heure du flot | | giờ triều lên | |  | làn; đống, tràng, lô, đám đông | |  | Flots de cheveux | | làn tóc | |  | Un flot d'injures | | một tràng chửi rủa | |  | Flot d'auditeurs | | đám đông thính giả | |  | à flots; à grands flots | |  | nhiều | |  | être à flot | |  | nổi (tàu thuyền) | |  | đã hết khó khăn bế tắc | |  | événement qui fait couler des flots d'encre | |  | sự kiện làm tốn hao nhiều giấy mực | |  | verser des flots de larmes | |  | khóc nước mắt tràn trề, khóc như mưa |
|
|
|
|