![](img/dict/02C013DD.png) | [fleurir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nở hoa, trổ bông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le lotus fleurit en été |
| cây sen nở hoa mùa hè |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sur son visage fleurit un sourire |
| trên khuôn mặt anh ta nở ra một nụ cười |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đùa cợt, hài hước) mọc lông, mọc râu; lên mụn nhọt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Menton qui commence à fleurir |
| cằm bắt đầu mọc râu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un nez qui fleurit |
| mũi mọc mụn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nảy nở; phát đạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | ç cette époque les arts fleurissaient |
| nghệ thuật đã nảy nở trong giai đoạn này |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le commerce fleurit |
| thương mại phát đạt |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trang trí đầy hoa; trang sức bằng hoa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fleurir une tombe |
| trang trí hoa một ngôi mộ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho văn vẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fleurir son langage |
| làm cho ngôn ngữ văn vẻ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Défleurir, se faner. Dépérir, mourir. |