|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flûte
| [flûte] | | danh từ giống cái | | | (âm nhạc) ống sáo | | | bánh mì que | | | cốc cao (uống rượu sâm banh) | | | (số nhiều, thân mật) ống chân, cẳng | | | astiquer ses flûtes | | | (thông tục) chực trốn, chuẩn bị trốn đi | | | jouer des flûtes | | | (thân mật) bỏ chạy | | | se tirer des flûtes | | | trốn, chạy trốn | | thán từ | | | (thân mật) chán chưa! | | | Flûte alors, j'ai perdu mon stylo ! | | Chán chưa, tớ mất cái bút máy rồi! | | danh từ giống cái | | | (sử học) tàu chiến; tàu chở quân nhu |
|
|
|
|