![](img/dict/02C013DD.png) | [flétrir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm héo; làm tàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un soleil trop ardent flétrit les plantes |
| trời nắng gắt quá làm héo cây cối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm yếu, làm hỏng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'abus des plaisirs flétrit la jeunesse |
| chơi bời quá độ làm hỏng tuổi xuân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa cũ) sỉ nhục, lên án |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Flétrir la réputation de qqn |
| làm ô danh ai |