|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fixité
| [fixité] | | danh từ giống cái | | | tính chăm chú, tính chòng chọc | | | Fixité du regard | | cái nhìn chòng chọc | | | tính cố định | | | Doctrine de la fixité des espèces | | thuyết các loài cố định | | phản nghĩa Déplacement, mobilité. Changement, évolution, transformation. |
|
|
|
|