|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
filon
![](img/dict/02C013DD.png) | [filon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Filon de minerai | | mạch quặng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, thân mật) nguồn lợi; dịp để phất; cương vị có bổng lộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir le filon | | gặp số may; được chỗ tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exploiter un filon | | thu nhiều lời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver le filon | | có cách thành công |
|
|
|
|