|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
figuré
![](img/dict/02C013DD.png) | [figuré] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tượng hình; diễn tả bằng hình (dấu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chapiteau figuré | | mũ cột có hình (người và vật) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hữu hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ferment figuré | | men hữu hình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Sens figuré) nghĩa bóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giàu hình tượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style figuré | | văn giàu hình tượng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghĩa bóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Au propre et au figuré | | về nghĩa đen và nghĩa bóng |
|
|
|
|