|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fierté
![](img/dict/02C013DD.png) | [fierté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính kiêu căng, tính tự phụ; lòng tự hào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sự cao thượng; lòng tự tôn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tính tàn bạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự mãnh liệt; sự gan dạ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Humilité. Familiarité, modestie, simplicité. Dépit, honte. |
|
|
|
|