Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fidèle


[fidèle]
tính từ
trung thành; chung thuỷ
Un ami fidèle
người bạn trung thành
Serviteur fidèle
người đầy tớ trung thành
Un mari fidèle
người chồng chung thuỷ
Fidèle à ses promesses
trung thành với lời hứa
trung thực, đúng sự thật, chính xác
Historien fidèle
nhà viết sử trung thực
Récit fidèle
chuyện kể đúng sự thật
Mémoire fidèle
trí nhớ chính xác
Traduction fidèle
bản dịch sát
chắc chắn
Guide fidèle
người dẫn đường chắn chắc
(kỹ thuật) có độ tin cậy cao
(từ cũ, nghĩa cũ) có tín ngưỡng
Le peuple fidèle
dân có tín ngưỡng
rester fidèle à soi-même
không thay đổi
Phản nghĩa Infidèle. Déloyal, félon, traître. Faux, inexact. Incroyant.
danh từ giống đực
người trung thành
Les fidèles du gouvernement
những người trung thành với chính phủ
khách hàng quen thuộc
tín đồ
Des fidèles qui font le pèlerinage
những tín đồ đi hành hương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.