|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fiévreux
![](img/dict/02C013DD.png) | [fiévreux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem fièvre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pouls fiévreux | | mạch sốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se sentir fiévreux | | cảm thấy bị sốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mains fiévreuses | | tay nóng như bị sốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | náo nhiệt, hăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Activité fiéreuse | | hoạt động náo nhiệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lo lắng không yên, bồn chồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une âme fiévreuse | | một tâm hồn lo lắng không yên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attente fiévreuse | | sự chờ đợi bồn chồn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Sain, calme, impassible. |
|
|
|
|