Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
feutré


[feutré]
tính từ
bằng dạ phớt
có lót dạ phớt, có đệm dạ phớt
đã chuyển thành dạng dạ phớt
giảm (đi), êm (đi)
Pas feutrés
bước đi êm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.