|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fermier
![](img/dict/02C013DD.png) | [fermier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người lĩnh canh; người thuê đất để canh tác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ trang trại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) người trưng thuế, người thầu thuế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fermier général | | quan thầu thuế | | ![](img/dict/809C2811.png) | Beurre fermier | | ![](img/dict/633CF640.png) | bơ (sản xuất) ở trại | | ![](img/dict/809C2811.png) | Société fermière des jeux | | ![](img/dict/633CF640.png) | hội trưng thuế sòng bạc |
|
|
|
|