|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fermeture
![](img/dict/02C013DD.png) | [fermeture] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái để đóng, cái khoá, cái bấm, cái móc, cái chốt, cái nắp... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fermeture solide | | cái khoá (nắp, chốt...) chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fermeture d'une porte | | chốt cửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fermeture d'une boîte | | nắp hộp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đóng cửa; giờ đóng cửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arriver après la fermeture des bureaux | | đến sau giờ đóng cửa của các cơ quan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự khép miệng (vết thương) | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire la fermeture | | ![](img/dict/633CF640.png) | có mặt ở thời điểm đóng cửa (một nơi nào đó) | | ![](img/dict/633CF640.png) | là người ra đi sau cùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | fermeture à glissière; fermeture éclair | | ![](img/dict/633CF640.png) | khoá rút, khoá kéo | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ouverture. |
|
|
|
|