|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fendre
| [fendre] | | ngoại động từ | | | chẻ | | | Fendre du bois | | chẻ củi | | | Fendre qqch en deux | | chẻ đôi cái gì | | | làm nứt, làm nẻ | | | La sécheresse fend la terre | | hạn hán làm nứt đất | | | rẽ | | | Fendre les flots | | rẽ sóng | | | Fendre l'air | | rẽ không khí | | | Fendre la foule | | rẽ đám đông | | | fendre la bise | | | đi nhanh | | | fendre la tête | | | làm ồn nhức óc | | | fendre le coeur | | | làm đau xé lòng | | | geler à pierre fendre | | | giá rét lắm |
|
|
|
|