Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fendre


[fendre]
ngoại động từ
chẻ
Fendre du bois
chẻ củi
Fendre qqch en deux
chẻ đôi cái gì
làm nứt, làm nẻ
La sécheresse fend la terre
hạn hán làm nứt đất
rẽ
Fendre les flots
rẽ sóng
Fendre l'air
rẽ không khí
Fendre la foule
rẽ đám đông
fendre la bise
đi nhanh
fendre la tête
làm ồn nhức óc
fendre le coeur
làm đau xé lòng
geler à pierre fendre
giá rét lắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.