| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		  favoriser   
 
   | [favoriser] |    | ngoại động từ |  |   |   | ưu đãi |  |   |   | Favoriser les mutilés de guerre |  |   | ưu đãi thương binh |  |   |   | giúp cho, làm cho dễ dàng |  |   |   | L'obscurité favorise sa fuite |  |   | nghĩa bóng tối giúp nó trốn thoát |  |   |   | favoriser de |  |   |   | thưởng cho, ban cho, chiếu cố cho |    | phản nghĩa Défavoriser. Contrarier, empêcher, entraver. |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |