|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fauché
| [fauché] | | tính từ | | | đă cắt (bằng liềm phạt cỏ) | | | Pré fauché | | bãi cỏ đã cắt | | | (thân mật) cháy túi, không đồng xu dính túi | | | Je suis complètement fauché | | tôi đã hoàn toàn cháy túi | | | on n'est pas fauchés avec qqn | | | (mỉa mai) hắn chẳng giúp chúng ta đâu |
|
|
|
|