Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fatigué


[fatigué]
tính từ
mệt nhọc, mệt mỏi
Se sentir très fatigué
cảm thấy rất mệt
Traits fatigués
nét mặt mệt mỏi
hư mòn, cũ
Souliers fatigués
đôi giày hư mòn
(Être fatigué de quelqu'un) chán ai
être fatigué de la vie
chán sống
phản nghĩa Dispos, frais, reposé. Neuf.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.