|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fatigant
| [fatigant] | | tính từ | | | làm mệt nhọc | | | Travail fatigant | | việc làm mệt nhọc | | | Il est fatigant de travailler | | anh ấy mệt vì làm việc | | | làm cho chán ngán | | | Discours fatigant | | bài diễn văn học làm cho chán ngán | | phản nghĩa Reposant. Aisé, facile. Agréable |
|
|
|
|