Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fasciculé


[fasciculé]
tính từ
(sinh vật học; sinh lý học) thành bó, thành chùm
Tumeur fasciculée
(y học) u bó
Racines fasciculées
(thực vật học) rễ chùm
Colonne fasciculée
(kiến trúc) cột chùm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.