Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fêter


[fêter]
ngoại động từ
làm lễ
Fêter un saint
làm lễ một vị thánh
ăn mừng
Fêter sa réussite à l'examen
ăn mừng thi đỗ
Fêter une victoire
ăn mừmg chiến thắng
khoản đãi
Fêter quelqu'un
khoản đãi ai
c'est un saint qu'on ne fête plus
đó là một nhân vật đã mất hết uy tín
fêter la bouteille
(thân mật) thích uống rượu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.