![](img/dict/02C013DD.png) | [fête] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lễ, hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fête de Pâques |
| lễ Phục sinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fête de la victoire |
| hội chiến thắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fête du bicentenaire |
| lễ kỷ niệm hai trăm năm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fête nationale |
| lễ quốc khánh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày lễ thánh bổn mạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souhaiter la fête à quelqu'un |
| chúc mừng ngày lễ thánh bổn mạng của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | buổi chiêu đãi; cuộc liên quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Offrir une fête |
| chiêu đãi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc truy hoan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Après une nuit de fête et de dépenses |
| sau một đêm truy hoan phung phí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vui vẻ, sự hạnh phúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | air de fête |
| nét mặt vui tươi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner un air de fête à quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tô điểm cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en fête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vui vẻ, vui tươi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à la fête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảm thấy rất hài lòng, hạnh phúc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire fête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoản hậu đãi, tiếp đãi long trọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la fête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chơi bời phóng túng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'être pas à la fête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong hoàn cảnh khó khăn, khó nhọc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne s'être jamais trouvé à pareille fête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chưa từng thấy gì vui vẻ bằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire une fête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy làm vui mừng về, lấy làm sung sướng về |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Faîte. |