Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fêlure


[fêlure]
danh từ giống cái
đường nứt, đường rạn
La fêlure d'une vitre
đường nứt ở cửa kính
Les querelles ont créé des fêlures que rien ne ressoude
những cuộc cãi cọ đã tạo nên những mối rạn nứt không gì hàn gắn lại được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.