|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fêlure
 | [fêlure] |  | danh từ giống cái | |  | đường nứt, đường rạn | |  | La fêlure d'une vitre | | đường nứt ở cửa kính | |  | Les querelles ont créé des fêlures que rien ne ressoude | | những cuộc cãi cọ đã tạo nên những mối rạn nứt không gì hàn gắn lại được |
|
|
|
|