|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
féroce
| [féroce] | | tính từ | | | hung dữ | | | Le tigre est une bête féroce | | hổ là một con vật hung dữ | | | dữ tợn, tàn bạo | | | Un homme féroce | | con người tàn bạo | | | Regard féroce | | cái nhìn dữ tợn | | | hắc, bất nhẫn | | | Examinateur féroce | | giám khảo hắc | | | dữ dội, ghê gớm | | | Faim féroce | | cơn đói ghê gớm | | | il n'est pas très féroce | | | (thân mật) nó không có nhiều khả năng; nó xoàng thôi | | phản nghĩa Apprivoisé. Bon, doux, inoffensif. |
|
|
|
|