|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fée
| [fée] | | danh từ giống cái | | | nàng tiên, tiên nữ | | | Avoir pour marraine une fée | | có một bà tiên làm mẹ đỡ đầu | | | conte de fées | | | truyện thần tiên, truyện thần thoại | | | doigts de fée | | | bàn tay khéo léo (của phụ nữ) | | | travail (ouvrage) de fée | | | công trình tuyệt mỹ | | | travailler comme une fée | | | làm rất khéo tay | | | vieille fée, fée Carabosse | | | mụ già càu cạu |
|
|
|
|