Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fébrilité


[fébrilité]
danh từ giống cái
sự bồn chồn, sự cuống cuồng
Attendre avec fébrilité les résultats d'un examen
bồn chồn đợi kết quả của kì thi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.