|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exubérance
| [exubérance] | | danh từ giống cái | | | sự đầy dẫy, sự dồi dào, sự sum sê | | | Exubérance de la végétation | | sự sum sê của cây cối | | | sự bồng bột; hành động bồng bột | | phản nghĩa Indigence, pauvreté, pénurie. Concision, laconisme. Calme, flegme, froideur, réserve |
|
|
|
|