|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extraire
![](img/dict/02C013DD.png) | [extraire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rút ra, lấy ra, gắp ra, nhổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Extraire un projectile | | gắp viên đạn ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Extraire une dent | | nhổ răng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khai thác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Extraire la houille | | khai thác than đá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Extraire un passage d'un livre | | trích một đoạn sách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hóa học) chiết, chiết xuất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Extraire le jus d'un fruit | | chiết xuất nước ép trái cây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) khai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Extraire la racine carrée | | khai phương | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ajouter. Enfermer, enfouir |
|
|
|
|