![](img/dict/02C013DD.png) | [expliquer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt nghĩa, giải nghĩa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expliquer un mot |
| cắt nghĩa một từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expliquer un passage difficile |
| giải nghĩa một đoạn văn khó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giải thích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expliquer un phénomène |
| giải thích một hiện tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expliquer un symbole |
| giải thích một biểu tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expliquer ses projets |
| giải thích kế hoạch của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expliquer ses intentions à qqn |
| giải thích ý định của mình với ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expliquer pourquoi |
| giải thích tại sao (đưa ra lí do) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Embrouiller, obscurcir |