expérimenté
 | [expérimenté] |  | tính từ | |  | có kinh nghiệm, từng trải | |  | Vieillard expérimenté | | cụ già từng trải | |  | Médecin expérimenté | | người thầy thuốc có kinh nghiệm | |  | Avoir un oeil expérimenté | | có con mắt thành thạo, từng trải |  | phản nghĩa Apprenti, bleu, commençant, débutant, ignorant, inexpérimenté, novice |
|
|