| [expédier] |
| ngoại động từ |
| | gửi đi |
| | Expédier un paquet |
| gửi đi một gói đồ |
| | Expédier des marchandises par avion |
| gửi hàng hoá theo đường hàng không |
| | giải quyết nhanh; làm quàng lên |
| | Expédier une affaire |
| giải quyết nhanh một công việc |
| | Expédier un repas |
| ăn quàng lên |
| | tống đi |
| | Expédier un importun |
| tống kẻ quấy rầy đi |
| | (luật học, pháp lý) cấp bản sao |
| phản nghĩa Arrêter; négliger. Fignoler, traîner (faire). Recevoir |
| | expédier les affaires courantes |
| | giải quyết công việc thường ngày |
| | expédier qqn dans l'autre monde |
| | đưa ai về thế giới bên kia, giết chết ai |